请输入您要查询的越南语单词:
单词
banh bóng rổ
释义
banh bóng rổ
篮球 <篮球运动使用的球, 用牛皮做壳, 像胶做胆, 也有全用橡胶制成的。>
随便看
từ kế
từ linh
từ loại
từ luật
từ láy
từ lâm
từ lâu
từ lóng
từ lúc
từ lúc sinh ra
từ lúc ấy
từ lực
từ lực tuyến
từ mẫu
từ mới
từ mở đầu
từ nam chí bắc
từ nam đến bắc
từ nan
từ nay về sau
từng
từng bước
từng bước xâm chiếm
từng chiếc
từng chút
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:47:37