请输入您要查询的越南语单词:
单词
đọc lướt
释义
đọc lướt
涉猎 <粗略的阅读。>
có những quyển sách phải đọc kỹ, có những quyển chỉ cần đọc lướt qua là được.
有的书必须精读, 有的只要稍加涉猎即可。 泛读 <广泛地阅读; 泛泛地阅读。>
随便看
kiệt
kiệt bẩn keo túi
kiệt cùng
kiệt lực
kiệt quệ
kiệt sĩ
kiệt sức
kiệt sức khản giọng
Kiệt, Trụ
kiệt tác
kiệu bát công
kiệu hoa
kiệu leo núi
kiệu phu
kiệu tay
kiệu thồ
kiệu đi núi
Kobe
Kon Tum
Krýp-tô-rum
Kuala Lumpur
ku-lun
Kuwait
Kw
ky
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:13:53