请输入您要查询的越南语单词:
单词
đọc lướt
释义
đọc lướt
涉猎 <粗略的阅读。>
có những quyển sách phải đọc kỹ, có những quyển chỉ cần đọc lướt qua là được.
有的书必须精读, 有的只要稍加涉猎即可。 泛读 <广泛地阅读; 泛泛地阅读。>
随便看
cổ thực vật
cổ tiền
cổ trang
cổ truyền
cổ truyện
cổ trướng
cổ trục
cổ tích
cổ tức
cổ từ
cổ tử cung
cổ tự
cổ và kim
cổ văn
cổ văn tự học
cổ vũ
cổ vũ đề cao
cổ vật
cổ xe tứ mã
cổ xuý
cổ xưa
cổ xưa khó hiểu
cổ áo
cổ điển
cổ đèn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 1:38:16