请输入您要查询的越南语单词:
单词
vu
释义
vu
赖; 诬赖 <毫无根据地说别人做了坏事, 或说了坏话。>
mình làm sai rồi, không thể vu cho người khác được.
自己做错了, 不能赖别人。 竽 <古乐器, 形状像现在的笙。>
Vu
邘 <周朝国名, 在今河南沁qin4阳西北。>
随便看
công xã gia đình
công xã nguyên thuỷ
công xã nhân dân
công xã nông thôn
công xã Pa-ri
công xã ruộng đất
công xã thị tộc
công xã trú thác
công xích
công xướng
công xưởng
công án
công ích
công điền
công điểm
công điện
công đoàn
công đoàn vàng
công đoạn
công đoạn lắp ráp
công đoạn rèn
công đoạn sản xuất
công đoạn thi công
công đường
công đảng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 18:47:33