请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự nguyện
释义
tự nguyện
甘 <自愿; 乐愿(多用不好的事)。>
甘愿 <心甘情愿。>
乐意 <甘心愿意。>
心甘情愿 <心里愿意(受苦、吃亏)。>
志愿; 自愿 <自己愿意。>
tự nguyện tự giác
自觉自愿
tự nguyện tham gia
自愿参加
xuất phát từ lòng tự nguyện.
出于自愿
随便看
đại bộ phận
đại bợm
đại ca
đại chiến
đại chiến thuyền
đại chiến thế giới lần hai
đại chiến thế giới thứ nhất
đại châu
đại chúng
đại chúng hoá
đại cuộc
đại cách mạng
đại cát
đại cát đại lợi
đại công
đại công nghiệp
đại công quốc
đại cương
đại cẩu
đại cố
đại cổ
đại cục
đại danh
đại danh từ
đại diện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:46:39