请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự nguyện
释义
tự nguyện
甘 <自愿; 乐愿(多用不好的事)。>
甘愿 <心甘情愿。>
乐意 <甘心愿意。>
心甘情愿 <心里愿意(受苦、吃亏)。>
志愿; 自愿 <自己愿意。>
tự nguyện tự giác
自觉自愿
tự nguyện tham gia
自愿参加
xuất phát từ lòng tự nguyện.
出于自愿
随便看
ty trúc
ty trưởng
tà
tà giác
tà giáo
tà huy
tài
tài ba
tài bàn
tài bồi
tài cao còn gắng sức hơn
tài chính mậu dịch
tài chính và kinh tế
tài chơi bóng
tài chủ
tài chữa bệnh
tài cán
tài công bậc ba
tài công chính
tài cưỡi ngựa
tài danh
tài giảm
tài hoa
tài hèn
tài hèn học ít
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 15:50:17