请输入您要查询的越南语单词:
单词
ban tối
释义
ban tối
晚上 <太阳落了以后到深夜以前的时间, 也泛指夜里。>
随便看
hình thang
hình thanh
hình thoi
hình thành
hình thái
hình thái học
hình thái quan niệm
hình thái xã hội
hình thái ý thức
hình tháp
hình thù
hình thù cổ quái
hình thù kỳ quái
hình thù quái dị
hình thẳng
hình thẻ
hình thế
hình thể
hình thể đặc biệt
hình thức
hình thức ban đầu
hình thức cố định
hình thức dân tộc
hình thức giá trị
hình thức kết cấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 21:25:50