请输入您要查询的越南语单词:
单词
thực tế
释义
thực tế
诚然 <实在。>
实际; 实 <客观存在的事物或情况。>
tất cả xuất phát từ thực tế.
一切从实际出发。
lí luận liên hệ đến thực tế.
理论联系实际。
现实 <合于客观情况的。>
đây là một biện pháp tương đối thực tế.
这是一个比较现实的办法。
随便看
gông xiềng
gõ
gõ chiêng dẹp đường
gõ cửa
gõ giã
gõ nhẹ
gõ nhịp
gõ nhịp tán thưởng
gõ thước tay
gõ đầu
gõ đầu trẻ
gù
gù bông
gù gù
gùi
gù lưng
gùn ghè
gút
gút thắt
găm
Găm-bi-a
găm giữ
găm hàng
găng
găng tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 16:39:15