请输入您要查询的越南语单词:
单词
ti-vi
释义
ti-vi
电视 <用上述装置传送的影像。>
ti-vi trắng đen
黑白电视。
ti-vi màu
彩色电视。
xem ti-vi
看电视。
电视接收机 <接收电视广播的装置, 由接收图像和接收声音的两个部分合成。通称电视机。>
随便看
máy ly tâm
máy là
máy là láng
máy làm khuôn
máy làm nguội
máy làm đinh
máy làm ẩm cuống
máy làm ẩm lá
máy lăn
máy lăn đường
máy lạnh
máy lọc
máy lọc dầu
máy lọc dầu xăng
máy lọc sóng
máy lửa
máy may
máy moóc
máy mài
máy mài lỗ
máy mài mặt phẳng
máy mài nam châm
máy mài phá
máy mài vành nguyệt
máy mài vạn năng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:49:55