请输入您要查询的越南语单词:
单词
tàu
释义
tàu
舸 <大船。>
舰; 船舶; 船只; 航 <大型军用船只; 军舰。>
tàu chủ lực.
主力舰。
tàu tuần dương.
巡洋舰。
tàu khu trục.
驱逐舰。
艇 <排水量在500吨以下的军用船只。潜水艇无论排水量大小, 习惯上都称为艇。>
栈 <养牲畜的竹、木栅栏。>
tàu ngựa; chuồng ngựa
马栈。 过去对中国的俗称。
随便看
thể hơi
thể hệ
thể hội
thể hữu cơ
thể khí
thể khẳng định
thể kinh thán
thể kỳ
thể Kỷ Sự Bản Mạt
thể kỷ truyện
thể lưu
thể lệ
thể lệ chi tiết
thể lỏng
thể lực
thể mầm
thể mệnh lệnh
thể nghi vấn
thể nghiệm
thể nghiệm và quan sát
thể nhiệt
thể nào
thể nước
thể phách
thể pháp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:06:55