请输入您要查询的越南语单词:
单词
tàu hủ ky
释义
tàu hủ ky
豆腐皮; 豆腐皮儿 <煮熟的豆浆表面上结的薄皮, 揭下晾干后供食用。>
随便看
người thu tiền xâu
người thu xâu
người thuê
người thuận tay trái
người thành phố
người thành thạo
người thân
người thân cận
người thân quen
người thân thiết
người thân thiết gần gũi
người thân tín
người thích con nít
người thích làm việc thiện
người thích ngủ muộn
người thích tranh cãi
người thích tranh luận
người thích trẻ con
người thính tai
người thô kệch
người thô lỗ
người thông dịch
người thông minh
người thông minh lanh lợi
người thông tỏ mọi việc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:48:25