请输入您要查询的越南语单词:
单词
bát
释义
bát
钵 <陶制的器具, 像盆而较小, 用来盛饭等。>
bát cơm
饭钵。
钵头; 钵子; 盋 <钵。陶制的器具, 像盆而较小, 用来盛饭等。>
碗 <盛饮食的器具, 口大底小, 一般是圆形的。>
八 <七加一后所得。>
chân chữ bát.
八字脚。
船
右舷; 右转舵。
随便看
buổi trưa
buổi tối
buổi tối hôm đó
buổi đực buổi cái
buộc
buộc bằng dây chão
buộc bằng thừng
buộc chằng chằng
chiếc xuyến
chiếm
chiếm bá
chiếm công vi tư
chiếm cứ
chiếm dụng
chiếm giữ
chiếm giữ một mình
chiếm giữ và sử dụng
chiếm hữu
chiếm hữu phi pháp
chiếm không
chiếm lĩnh
chiếm lại
chiếm lại ưu thế
chiếm lấy
chiếm lợi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 0:02:45