请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn mặc quái dị
释义
ăn mặc quái dị
奇装异服 <与当时社会上一般人衣着式样不同的服装(多含贬义)。>
随便看
thương tiêu
thương tiếc
thương tàn
thương tâm
thương tích
thương tích đầy mình
thương tổn
thương tổn sinh mạng
thương vong
thương vụ
thương xác
thương xót cho
thương yêu
thương ôi
thương điếm
thương định
thước
thước Anh
thước ban-me
thước bàng
thước bách phân
thước búng mực
thước bản
thước ca-rê
thước chia độ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:35:18