请输入您要查询的越南语单词:
单词
đùng đùng
释义
đùng đùng
冲冲 <感情激动的样子。>
nổi giận đùng đùng.
怒气冲冲。
咕隆 <象声词, 雷声、大车声等。也说咕隆隆。>
赫然 <形容大怒。>
噼里啪啦 <象声词, 形容爆裂、拍打等的连续声音。见〖劈里啪啦〗。>
tiếng pháo nổ đùng đùng.
鞭炮噼里啪啦地响。
殷 <象声词, 形容雷声。>
嘎啦 <象声词, 形容雷、车轮等震动的声音。>
随便看
số trừu tượng
sốt sản hậu
sốt sắng
sốt sột
sốt theo cơn
sốt tiêu hao
sốt từng cơn
số tuổi thọ
số tích
sốt định kỳ
số từ
số từ ghép
số tử vi
số vòng quay/phút
số vô nghĩa
số vô tỷ
số vận
số về ngữ pháp
số xấp xỉ
số âm
số đen
số điểm
số điện báo
số điện thoại
số điện tín
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:26:14