请输入您要查询的越南语单词:
单词
đùng đùng
释义
đùng đùng
冲冲 <感情激动的样子。>
nổi giận đùng đùng.
怒气冲冲。
咕隆 <象声词, 雷声、大车声等。也说咕隆隆。>
赫然 <形容大怒。>
噼里啪啦 <象声词, 形容爆裂、拍打等的连续声音。见〖劈里啪啦〗。>
tiếng pháo nổ đùng đùng.
鞭炮噼里啪啦地响。
殷 <象声词, 形容雷声。>
嘎啦 <象声词, 形容雷、车轮等震动的声音。>
随便看
không tặc
không tỏ rõ ý kiến
không tốt
không tốt cũng chẳng xấu
không tốt không xấu
không tới
không tới nơi
không tới nơi tới chốn
không từ biệt
không từ một thủ đoạn nào
không từ việc xấu nào
không tự chủ được
không tự mãn
không tự nhiên
không tự trọng
không uyển chuyển
không việc gì
không viện trợ
không vui
không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
không văn minh
không vướng
không vướng mắc
không vượng
không vận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:07:37