请输入您要查询的越南语单词:
单词
đăng trình
释义
đăng trình
登程 <上路; 起程。>
随便看
hướng dẫn viên
hướng dẫn viên du lịch
hướng dẫn đọc
hướng dọc
hướng gió
hướng mộ
hướng nam
hướng phát triển
hướng thiện
hướng thẳng
hướng tâm
hướng tây
hướng tới
hướng vào
hướng về
hướng về phía mặt trời
hướng đi
hướng đông
hướng đạo
hướng đạo sinh
hướng đầu gió
hườm
hườn
hường
hưởng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:20:18