请输入您要查询的越南语单词:
单词
ớn lạnh
释义
ớn lạnh
打冷战 <因寒冷或害怕身体突然颤动一两下。也作打冷颤。>
寒意 <寒冷的感觉。>
đêm cuối thu, gió thổi qua người thấy hơi ớn lạnh.
深秋的夜晚, 风吹在身上, 已有几分寒意。
寒颤 <同'寒战'。>
冷战 <因寒冷或害怕浑身突然发抖。也作冷颤。>
随便看
cảnh sắc
cảnh sắc mùa thu
cảnh sắc tráng lệ
cảnh sắc tươi đẹp
cảnh tan hoang
cảnh thiên nhiên
cảnh thiên nhiên tươi đẹp
cảnh thu
Cảnh Thái
cảnh thái bình giả tạo
cảnh thái lam
cảnh thế
cảnh tiêu điều
cảnh trong mơ
cảnh trong nhà
cảnh trong phòng
cảnh trong tranh
cảnh truy hoan hưởng lạc
cảnh trí
cảnh trạng
cảnh tàn phá
cảnh tàn sát khốc liệt
cảnh tương lai
cảnh tượng
cảnh tượng huyền ảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 11:40:33