请输入您要查询的越南语单词:
单词
ớn lạnh
释义
ớn lạnh
打冷战 <因寒冷或害怕身体突然颤动一两下。也作打冷颤。>
寒意 <寒冷的感觉。>
đêm cuối thu, gió thổi qua người thấy hơi ớn lạnh.
深秋的夜晚, 风吹在身上, 已有几分寒意。
寒颤 <同'寒战'。>
冷战 <因寒冷或害怕浑身突然发抖。也作冷颤。>
随便看
hoa văn trang sức
hoa văn trang trí
hoa văn trắng
hoa văn điêu khắc
hoa vương
hoa vạn thọ
hoa vừa hé nụ
hoa xa cúc
Hoa Đông
hoa đào
hoa đán
hoa đèn
hoa đón xuân
hoa đăng
hoa đại
hoa đản
hoa đỏ
hoa đỗ quyên
hoa đực
hocblen
hoe
hoe hoe
hoen
hoen ố
ho gió
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:27:23