请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ lười biếng
释义
đồ lười biếng
懒骨头 <懒惰的人(骂人的话)。>
随便看
phính phính
phí phạm
phí sức
phí thời gian
phí tiền
phí tổn
phí vận chuyển
phí đi đường
phò
phò hộ
phòi
phò mã
phòng
phòng bán vé
phòng bếp
phòng bệnh
phòng bệnh truyền nhiễm
phòng bị
phòng bị nghiêm ngặt
phòng bị sẵn sàng
phòng cho thuê
phòng cháy
phòng cháy chữa cháy
phòng chính
phòng chạy tàu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:13:23