释义 |
tiến lên | | | | | 书 | | | 跻 <登; 上升。> | | | làm cho nền khoa học của nước ta tiến lên ngang hàng với khoa học trên thế giới. | | 使我国科学跻于世界先进科学之列。 进步 <(人或事物)向前发展, 比原来好。> | | | 进行; 前进 <向前行动或发展。> | | | 前 <往前走。> | | | dũng cảm tiến lên phía trước. | | 勇往直前。 上 <向前进。> | | | 推进 <(战线或作战的军队)向前进。> | | | 行进 <向前行走(多用于队伍)。> |
|