请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cột mốc
释义 cột mốc
 标志 <表明特征的记号。>
 phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
 五四运动是旧民主主义革命到新民主主义革命时期的标志 航标 <指示船舶安全航行的标志。>
 界石 <标志地界的石碑或石块。>
 界柱 <表示边界的柱。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 20:13:17