请输入您要查询的越南语单词:
单词
cột mốc
释义
cột mốc
标志 <表明特征的记号。>
phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
五四运动是旧民主主义革命到新民主主义革命时期的标志 航标 <指示船舶安全航行的标志。>
界石 <标志地界的石碑或石块。>
界柱 <表示边界的柱。>
随便看
trứng rận
trứng tráng bao
trứng tôm
trứng tằm
trứng vịt
trứng đen
trứng đông lạnh
trứng để đầu đẳng
trứng đỏ
trứng ướp lạnh
trứ thuật
trứ tác
trừ
trừ bì
trừ bệnh
trừ bị
tố tạo
tố tụng
tố tụng phí
tồi
tồi bại
tồi tàn
tồi tệ
tồn
tồn cảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:14:31