请输入您要查询的越南语单词:
单词
xa xăm
释义
xa xăm
边远 <靠近国界的; 远离中心地区的。>
辽远; 缅; 缅邈; 迢远 <遥远。>
bầu trời xa xăm.
辽远的天空。
tương lai xa xăm.
辽远的未来。
偏远 <偏僻而遥远。>
迢迢; 迢 <形容路途遥远。>
杳渺 <形容遥远或深远。也作杳眇。>
悠远 <距离远。>
随便看
tê mê
ăn riêng
ăn rập
ăn rỗi
ăn rỗng
ăn sinh nhật
ăn sung mặc sướng
ăn sâu
ăn sâu bám chắc
ăn sâu bám rễ
ăn súng
ăn sương
ăn sạch
ăn sẵn
ăn sẵn nằm ngửa
ăn sẻn để dành
ăn sống
ăn sống nuốt tươi
ăn sống ăn sít
ăn tham
ăn theo
ăn theo thuở, ở theo thời
ăn thua
ăn thôi nôi
ăn thết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 3:22:21