请输入您要查询的越南语单词:
单词
xa xăm
释义
xa xăm
边远 <靠近国界的; 远离中心地区的。>
辽远; 缅; 缅邈; 迢远 <遥远。>
bầu trời xa xăm.
辽远的天空。
tương lai xa xăm.
辽远的未来。
偏远 <偏僻而遥远。>
迢迢; 迢 <形容路途遥远。>
杳渺 <形容遥远或深远。也作杳眇。>
悠远 <距离远。>
随便看
thai độc
tha-li
tha lỗi
tham
tha ma
tham biến
tham biện
tham chiến
tham chính
tham chính quyền
tham chính viện
tham của
tham danh
tham dục
tham dự
tham dự bàn thảo
tham dự hội nghị
tham dự khoa thi
tham dự vào
tham gia
tham gia chiến đấu
tham gia công tác
tham gia hiệp trợ
tham gia hội nghị
tham gia quân ngũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:21:43