请输入您要查询的越南语单词:
单词
Tân Tứ quân
释义
Tân Tứ quân
新四军 <中国共产党领导的抗日革命武装, 原是红军游击队, 1937年抗日战争开始后编为新四军, 是华中抗日的主力。第三次国内革命战争时期跟八路军及其他人民武装一起改编为中国人民解放军。>
随便看
nhiệm vụ cấp bách hiện nay
nhiệm vụ cố định
nhiệm vụ quan trọng
nhiệm vụ đặc biệt
nhiệt
nhiệt biểu
nhiệt chướng
nhiệt dung riêng
nhiệt hoá
nhiệt hoá hơi
nhiệt hoá học
nhiệt hoá hợp
nhiệt huyết
nhiệt hàm
nhiệt hướng động
nhiệt học
nhiệt kế
nhiệt kế Fahrenheit
nhiệt kế sen-xi-uýt
nhiệt liệt
nhiệt liệu pháp
nhiệt luyện
nhiệt lượng
nhiệt lượng kế
nhiệt lượng thừa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:32:02