请输入您要查询的越南语单词:
单词
thợ may
释义
thợ may
裁缝 <做衣服的工人。>
成衣 <旧指做衣服的(工人或铺子)。>
thợ may.
成衣匠。
缝衣工人 <把服装剪裁片缝接在一起的工人。>
随便看
thói quen về ăn
thói thường
thói tật
thói tục
thói xấu
thói xấu khó sửa
thói ăn
thói đời
thói đời nóng lạnh
thóp
thóp dần
thóp thóp
thót
thô
thô bạo
thô bỉ
thô chắc
thô chế phẩm
lo âu
loã
loã lồ
loãng
loãng tuếch
loã thân
loã thể
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 3:15:36