请输入您要查询的越南语单词:
单词
thợ may
释义
thợ may
裁缝 <做衣服的工人。>
成衣 <旧指做衣服的(工人或铺子)。>
thợ may.
成衣匠。
缝衣工人 <把服装剪裁片缝接在一起的工人。>
随便看
cùng nhau
cùng nhau nỗ lực
cùng nhau tiến bước
cùng nhau tiến lên
cùng nhau trông coi
cùng nói chuyện
cùng năm
cùng nơi
cùng nỗ lực
cùng phát một lúc
cùng phát sinh
cùng phòng
cùng phương hướng
cùng phạm tội
cùng quan điểm
cùng quay
cùng quyết định
cùng quá hoá liều
cùng quê
cùng quản lý
phóng nhanh
phóng pháo
phóng sinh
phóng sự
phóng sự truyền hình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:16:49