请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiền sử
释义
tiền sử
史前 <没有书面记录的远古。>
thời tiền sử.
史前时代。
khảo cổ học thời tiền sử.
史前考古学。
随便看
nghỉ qua đêm
nghỉ sanh
nghỉ tay
nghỉ thi đấu
nghỉ trưa
nghỉ trọ
nghỉ tết
nghỉ xả hơi
nghỉ đông
nghỉ đẻ
nghỉ định kỳ
nghỉ ốm
nghị
nghịch
nghịch cảnh
nghịch luân
nghịch ngợm
nghịch nước
nghịch thần
nghịch tặc
nghịch tử
nghịch đảng
nghị hội
nghị luận
nghị lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 21:59:49