请输入您要查询的越南语单词:
单词
đưa đi in
释义
đưa đi in
发排 <把稿子交给排印部门排版。>
付印 <稿件已完成排版校对过程, 交付印刷。>
sau khi ký tên vào bản hiệu đính lần cuối, mới có thể đýa đi in.
清样签字后, 才能付印。
付梓 <古时用木版印刷, 在木板上刻字叫梓, 因此把稿件交付刊印叫付梓。>
随便看
cọng
cọng cao su
cọng giá
cọng hoa tỏi
cọng hoa tỏi non
cọng lông
cọng rau
cọp
cọp con
cọp giấy
cọ rửa
cọ sát
cọ sạch
cọt kẹt
cọ vẽ
cọ xát
cọ xát vào nhau
cỏ
cỏ ba
cỏ bò cạp
cỏ bông
cỏ bạch mao
cỏ bạc đầu
cỏ bấc
cỏ bị cắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:47:23