请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng bằng
释义
đồng bằng
平川 <地势平坦的地方。也说平川地。>
vùng núi và đồng bằng.
山区和平川。
vùng đồng bằng phù sa.
冲积平原
平原 <起伏极小、海拔较低的广大平地。>
衍 <低而平坦的土地。>
原野 <平原旷野。>
准平原 <隆起的地面经长剥蚀而形成的平原。>
随便看
công giáo La Mã
công giới
Công-gô
công hao
công hiệu
công huân
công hàm
công hàm thuyên chuyển công tác
công hãm
công hầu
công học
công hội
công hữu
công khai
công khai hoạt động
công khai hối lộ
công khai quan điểm
công khanh
công khoản
công khoản nhà nước
công khố
công kiên
công kiên chiến
công - kiểm - pháp
công kênh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 5:52:46