请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng hồ báo thức
释义
đồng hồ báo thức
马蹄表 <圆形或马蹄形的小钟, 多为闹钟。>
闹钟 <能够在预定时间发出铃声的钟。>
时钟 <能报时的钟。>
自鸣钟 <指自动报时的钟。>
随便看
nhả ra
nhảy
nhảy cao
nhảy chân sáo
thu hoạch trong năm
thuốc hút
thuốc hút tẩu
thuốc hạ nhiệt
thuốc hạ sốt
thuốc hạ đờm
thuốc hỗn hợp
thuốc i-ốt
thuốc kháng sinh
thuốc kháng sinh mạnh
thuốc kích thích
thuốc kích thích 920
thuốc ký ninh
thuốc lang băm
thuốc long đờm
thuốc lào
thuốc lá
thuốc lá hút tẩu
thuốc lá khô
thuốc lá rời
thuốc lá sấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:00:15