请输入您要查询的越南语单词:
单词
xem lướt qua
释义
xem lướt qua
浏览 <大略地看。>
quyển sách này tôi chỉ xem lướt qua, vẫn chưa xem kỹ.
这本书我只浏览了一遍, 还没仔细看。
走马看花 <比喻粗略地观察事物。也说走马观花。>
过目 <看一遍(多用来表示审核)。>
随便看
mất trộm
mất tác dụng
mất tích
mất tăm
mất tăm mất tích
mất tập trung
mất tốc độ
mất tự nhiên
mất uy tín
mất vui
mất vía
mất văn hoá
mất vợ hay chồng
mất ý chí
mất ăn mất ngủ
mất đi
mất đất
mấu
bà xơ
bày
bày binh bố trận
bày biện
bày biện quá đáng
bày bàn
bày bán ngoài chợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:57:23