请输入您要查询的越南语单词:
单词
xem lướt qua
释义
xem lướt qua
浏览 <大略地看。>
quyển sách này tôi chỉ xem lướt qua, vẫn chưa xem kỹ.
这本书我只浏览了一遍, 还没仔细看。
走马看花 <比喻粗略地观察事物。也说走马观花。>
过目 <看一遍(多用来表示审核)。>
随便看
bỏ con giữa chợ
bỏ cuộc
bỏ công bỏ việc
bỏ công sẽ có thành quả
bỏ công sức
bỏ cũ lấy mới
bỏ cũ lập mới
bỏ cũ thay mới
bỏ cũ đón mới
bỏ cấm vận
bỏ dạy
bỏ dở
bỏ dở dang
bỏ dứt
bỏ gian tà theo chính nghĩa
bỏ goá
bỏ gánh
bỏ gần tìm xa
bỏ gốc lấy ngọn
bỏ hoang
bỏ hoang cỏ mọc
bỏ hoang phế
bỏ hoài
bỏ hoá
bỏ hẳn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 10:44:24