请输入您要查询的越南语单词:
单词
xi gắn nút chai
释义
xi gắn nút chai
火漆 <用松脂和石蜡加颜料制成的物质, 稍加热就熔化, 并有黏性, 用来封瓶口、信件等。也叫封蜡。>
随便看
lòng tử tế
lòng tự trọng
lòng vui sướng
lòng vui vẻ
lòng vàng
lòng xe
lòng xấu
lòng yên tĩnh
lòng yêu mến
lòng yêu nước
lò ngói
lòng đen
lòng đen tối
lòng đã hiểu lòng
lòng đường
lòng đất
lòng đầy căm phẫn
lòng đỏ
lòng đỏ trứng
lòng đố kị
lò nung
lò nung gạch
lò nướng
lò nấu gang
lò nấu rượu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:40:32