请输入您要查询的越南语单词:
单词
xi-lanh
释义
xi-lanh
汽缸 <内燃机或蒸汽机中装有活塞的部分, 呈圆筒形。>
随便看
xe rác
xe sợi
xe tang
xe ta-xi
xe tay
xe thiết giáp
xe thông tin
xe thùng
xe thơ
xe thổ mộ
xe tiện dụng
xe trước đổ xe sau lấy đó làm răn
xe trượt bùn
xe trượt tuyết
xe trống
xe trục kéo
xe tuyến
xe tuyết
xe tuột dốc
xe tù
xe tăng
xe tăng hạng nặng
xe tăng lội nước
xe tăng phun lửa
xe tải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:09:19