请输入您要查询的越南语单词:
单词
trân trân
释义
trân trân
瞠目结舌 <瞪着眼睛说不出话来, 形容受窘或惊呆的样子。>
方
不错眼 <(不错眼的)形容注视; 目不转睛。>
随便看
sá
sá bao
sách
sách bài giải
sách bài tập
sách bách khoa về kiến thức chung
sách báo
sách bìa cứng
sách bìa mỏng
sách bìa trắng
sách bìa đỏ
sách bình luận tranh
sách bị thất lạc
sách chép tay
sách cổ
sách cổ điển
sách dạy nấu ăn
sách dạy đánh cờ
sách dẫn
sách dịch
sách giả
sách giải trí
sách học
sá chi
sách in
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 13:12:24