请输入您要查询的越南语单词:
单词
tên bắn lén
释义
tên bắn lén
暗箭 <比喻暗中伤人的行为或诡计。>
giáo đâm thẳng dễ tránh, tên bắn lén khó phòng (đánh trước mặt dễ né, đánh lén khó đỡ)
明枪易躲, 暗箭难防。
暗枪 <乘人不备暗中射出的枪弹, 比喻暗中害人的手段。>
冷箭 <乘人不备暗中射出的箭。也用来比喻暗地里害人的手段。>
随便看
đôi chối
đôi chỗ
đôi co
đôi con dì
đôi càng trên
đôi câu vài lời
đôi cây sa la
đôi hồi
đôi khi
đôi lứa
đôi má
đôi mách
đôi mươi
đôi mắt sắc sảo
đôi ta
đôi thần kinh não thứ 11
đôi thần kinh não thứ 5
đôi tám
đô la Hồng Kông
đô-la Mỹ
đôm đốp
đôn
đông
đông bán cầu
đông bắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:10:05