请输入您要查询的越南语单词:
单词
tên tục
释义
tên tục
奶名; 声名 <童年时期的名字; 小名。>
俗名 <通俗的名称, 不是正式的名称(多有地方性)。>
随便看
họ Vị
họ Vọng
họ Vụ
họ Xa
họ Xoạ
họ Xung
họ Xuân
họ Xuế
họ Xá
ngòi lửa
ngòi nổ
ngòi nổ ngay
ngòi nổ nhanh
ngòi nổ định kỳ
ngòi ong
ngòi pháo
ngòi súng
ngòi viết
ngòm
ngòn
ngòng ngoèo
ngòn ngọt
ngò rí
ngó
ngóc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 6:10:18