请输入您要查询的越南语单词:
单词
tìm ra
释义
tìm ra
发现 <经过研究、探索等, 看到或找到前人没有看到的事物或规律。>
tìm ra hạt cơ bản mới
发现新的基本粒子。
có cái phát minh, cái tìm ra, cái sáng tạo.
有所发明, 有所发现, 有所创造。
摸 <试着了解; 试着做。>
随便看
cơm khô rang
cơm kiểu Trung Quốc
cơm lam
cơm lạt muối rau
cơm muối
cơm mắm
cơm ngang khách tạm
cơm nguội
cơm nhà việc người
cơm nhão
cơm nhạt
cơm niêu nước lọ
cơm no rượu say
cơm no áo ấm
cơm nát
cơm nước
cơm nắm
cơm nếp
cơm nợ
cơm phần
cơm rang
cơm rau
cơm rau dưa
cơm rau áo vải
cơm rượu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:25:09