请输入您要查询的越南语单词:
单词
cơm rang
释义
cơm rang
炒米; 炒饭 <干炒过的或煮熟晾干后再炒的米。>
随便看
mật chè
bẻ
bẻ bai
bẻ bâu
bẻ bắt
bẻ cò
bẻ cờ
bẻ ghi
bẻ gãy
bẻ hành bẻ tỏi
bẻ họe
bẻ lái
bẻ lại
bẻ lẽ
bẻm mép
bẻo
bẻo beo
bẻo lẻo
bẻ quế
bẻ vặn
bẻ vẹo
bẻ xiềng
bẽ bàng
bẽ mặt
bẽn lẽn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 15:33:20