请输入您要查询的越南语单词:
单词
tình bạn
释义
tình bạn
交情 <人与人互相交往而发生的感情。>
友情 <朋友的感情; 友谊。>
tình bạn sâu sắc
深厚的友情。
高谊 <敬称别人对自己或他人的崇高的情谊。>
随便看
học bạ
học bổng
học bổ túc
nén bạc
nén chịu
nén giận
nén không khí
nén lòng
nén lại
nén được
nén ẩm
néo
nép
nép một bên
nép nép
Nép-tu-nin
nét
nét bút
nét bút hỏng
nét bút nghiêng
nét bút đầu tiên
nét chung
nét chìm
nét chính
nét chấm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 20:54:02