请输入您要查询的越南语单词:
单词
viên ngọc nằm ngang
释义
viên ngọc nằm ngang
珩 <古代佩玉上面的横玉, 形状像古代的磬。>
随便看
máy tính huyết cầu
máy tín hiệu
máy tính điện tử
máy tôi kim khí
máy tăng tốc
máy tăng tốc độ
máy tăng âm
máy tăng âm tải ba
số hạng
số hạng trước
số hạn ngạch
số hụt
số hữu tỷ
số không
số không đổi
số khống chế
số khổ
số kiếp
số kiếp đã định
số kép cụ thể
số ký hiệu
số La Mã
số liệu
số luận
số là
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:58:40