请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắc đẩu
释义
bắc đẩu
天
北斗星, 即大熊星 <大熊星座的七颗明亮的星, 分布成勺形, 用直线把勺形边上两颗星连接起来向勺口方向延长约五倍的距离, 就遇到小熊座alpha星, 即现在的北极星。>
随便看
tranh cổ
tranh cử
tranh danh đoạt lợi
tranh dán tường
tranh giành
tranh giành quyền lợi
tranh hoa bướm
tranh hoa điểu
tranh hoạ
tranh hoặc chữ viết
tranh hùng
tranh hơn thua
tranh in bằng đồng
tranh khiêu dâm
tranh khoả thân
tranh khôn tranh khéo
tranh khắc gỗ
tranh liên hoàn
tranh luận
tranh luận kịch liệt
tranh luận sôi nổi
tranh lèo giật giải
tranh lên trước
tranh lụa
tranh lục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:12:43