请输入您要查询的越南语单词:
单词
di tích
释义
di tích
陈迹 <过去的事情。>
遗迹 <古代或旧时代的事物遗留下来的痕迹。>
di tích lịch sử
历史遗迹
di tích thôn xóm thời cổ
古代村落的遗迹。
随便看
khối cộng đồng
khối hình học
khối không khí
khối liên hiệp
khối lượng
khối lượng lớn
khối người như vậy
khối nhiều mặt
khối nứt
khối trục
khối u
khối u ác tính
khối xương cổ chân
khối ê-líp
khối đất
khối đồng minh
khốn
khốn bách
khốn cùng
khốn cực
khống
khống chế
khống chế sinh đẻ
khống cáo
khốn khó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 4:16:05