请输入您要查询的越南语单词:
单词
việc gấp
释义
việc gấp
缓急 <急迫的事; 困难的事。>
急务 <紧急的事务。>
忙活; 忙活儿 <需要赶快做的活。>
đây là việc gấp, phải làm trước.
这是件忙活, 要先做。
随便看
quá mức
quá mức độ
quán
quán bán rượu
quán bình sách
quán chè
quán chỉ
quán cà phê
quán cơm
kẻo không
kẻo mà
kẻo nữa
kẻo rồi
kẻo sau
kẻ phàm phu tục tử
kẻ phá của
kẻ phóng đãng
kẻ phạm pháp
kẻ phạm tội
kẻ phản bội
kẻ phản nghịch
kẻ phụ hoạ
kẻ quyền thế
kẻ quê
kẻ quê mùa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:49:37