请输入您要查询的越南语单词:
单词
việc gấp
释义
việc gấp
缓急 <急迫的事; 困难的事。>
急务 <紧急的事务。>
忙活; 忙活儿 <需要赶快做的活。>
đây là việc gấp, phải làm trước.
这是件忙活, 要先做。
随便看
nước xiết
nước xoáy
nước Yên
nước âm ấm
nước ép hoa quả
nước ép trái cây
nước ói
nước ô mai
nước Đằng
nước đang phát triển
nước đá
nước đá bào
nước đái
nước đái quỷ
nước đái trâu, mồ hôi ngựa
nước đá nhân tạo
nước đã mất
nước đôi
nước đường
nước đậu xanh
nước đắng
nước đến chân mới nhảy
nước đọng
nước đối địch
nước đồng minh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:54:39