释义 |
đau lòng | | | | | | 哀戚 <悲伤。> | | | 寸断 <断成许多小段也用于比喻悲伤。> | | | 寒心 <因失望而痛心。> | | | con cái không ra gì, thật là đau lòng. | | 孩子这样不争气, 真叫人寒心。 | | | thật làm người ta đau lòng. | | 真叫人寒心。 | | 书 | | | 疚 <对于自己的错误感到内心痛苦。> | | | cảm thấy đau lòng; day dứt. | | 负疚。 | | | 肉痛 <心疼。> | | | 伤心 <由于遭受不幸或不如意的事而心里痛苦。> | | | những chuyện đau lòng | | 伤心事 | | | 痛心 <极端伤心。> | | | làm ra việc này, thật làm mọi người đau lòng. | | 做出这种事, 真让人痛心。 |
|