请输入您要查询的越南语单词:
单词
vàng tươi
释义
vàng tươi
黄灿灿 <(黄灿灿的)形容金黄而鲜艳。>
lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.
麦苗绿油油, 菜花黄灿灿。 黄澄澄 <(黄澄澄的)形容金黄色。>
随便看
lép kẹp
lép nhép
lép vế
lép xẹp
lét đét
lê
lê bước
lê bở
lê chầm chậm
lê dân
lê dương
lê gót
lê la
lê la tán dóc
lê lết
lên
lên báo
lên bổng xuống trầm
lên bờ
lên bục giảng
lên cao
lên chân
lên chín tầng mây
lên chức
lên cung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 21:15:17