请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường nét
释义
đường nét
轮廓 <构成图形或物体的外缘的线条。>
dưới ánh trăng, hiện lên đường nét mờ mờ của vọng lầu trên thành.
城楼在月光下面显出朦胧的轮廓。
线条 ; 道子 <绘画时勾的或曲或直、或粗或细的线。>
đường nét thô
粗线条。
đường nét của bức tranh này hết sức hài hoà.
这幅画的线条非常柔和。 线形 <条形。>
随便看
ngành mỏ
ngành nghiên cứu
ngành nghề
ngành ngọn
ngành phục vụ công cộng
ngành sông
ngành thống kê
ngành ăn uống
ngàn lẻ một việc đang chờ
ngào
ngào ngạt
ngà răng
ngàu
ngà voi
ngày
ngày 15
ngày 1 tháng 10
ngày 1 tháng 5
ngày 30 tết
ngày 7-1 âm lịch
ngày ba tháng tám
ngày bình yên
ngày canh
ngày chính
ngày chẵn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:36:59