请输入您要查询的越南语单词:
单词
tính minh bạch
释义
tính minh bạch
可见度 <物体能被看见的清晰程度。可见度的大小主要决定于光线的强弱及介质传播光线的能力。>
随便看
thực phẩm phụ
thực phẩm tươi sống
thực quyền
thực quản
thực ra
thực số
thực sự
thực tang
thực thi
thực thi từng bước một
thực thu
thực thà
thực thể
thực thể luận
thực thể từ
thực tiễn
thực trưng
thực tài
thực tình
thực tại
thực tại chất phác
thực tại mới
thực tập
thực tập sinh
thực tế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 5:06:52