请输入您要查询的越南语单词:
单词
người che chở
释义
người che chở
护身符 <比喻保护自己、借以避免困难或惩罚的人或事物。>
随便看
phân loại rừng
phân luồng
phân ly
phân lân
phân lũ
phân lượng
phân lập
phân lỏng
phân lộ
phân lực
phân minh
phân miền
phân màu
phân người
phân nhiệm
phân nhánh
phân nhóm
phân nước
phân nửa
phân phiên
phân phái
phân phát
phân phát thư
phân phó
phân phối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 5:52:05