请输入您要查询的越南语单词:
单词
xoa bóp
释义
xoa bóp
按摩; 推拿 <用手在人身上推、按、捏、揉等以促进血液循环, 增加皮肤抵抗力, 调整神经功能。也叫推拿。>
擦身 <擦摩身体(如浴中)。>
胡噜 <抚摩。>
nó bị va vào đầu rất đau, anh xoa bóp cho nó một tí đi.
他的头碰疼了, 你给他胡噜 胡噜。
随便看
khen ngợi
khen ngợi và khuyến khích
khen thiện trị ác
khen thưởng
khen thưởng và khuyến khích
khen tốt
khen tốt ghét xấu
khe núi
khe núi sâu tối
khe nước
khe nứt
kheo
khe rãnh
khe suối
khe sâu
khe thẳm
khe trượt
khi
khi có thể
khi có yêu cầu
khi cần đến
khi dễ
khi già
khi không
khinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:48:22