请输入您要查询的越南语单词:
单词
gian nan khổ cực
释义
gian nan khổ cực
艰苦 <艰难困苦。>
困苦 <(生活上)艰难痛苦。>
những ngày gian nan khổ cực đã trôi qua.
困苦的日子过去了。 忧患 <困苦患难。>
随便看
chìa chìa
chìa khoá
chìa khoá mỏ lết
chìa khoá vàng
chìa khoá vừa ổ khoá
chìa khoá đường
chìa ngoáy
chìa tay
chìa vôi
chì bì
chì chiết
chì các-bô-nát
chìm
chìm lỉm
chìm nghỉm
chìm ngập
chìm ngủm
chìm nổi
chìm trong
chìm vào
chìm đắm
chìm đắm vào
chình
chình bình
máy tải sóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 19:58:12