请输入您要查询的越南语单词:
单词
gian nan khổ cực
释义
gian nan khổ cực
艰苦 <艰难困苦。>
困苦 <(生活上)艰难痛苦。>
những ngày gian nan khổ cực đã trôi qua.
困苦的日子过去了。 忧患 <困苦患难。>
随便看
xói lở
xói mòn
xói mòn vì sức gió
xói móc
xói xói
đại sứ quán
đại sự
đại sự ký
đại sự quốc gia
đại tang
đại thiếu gia
đại thuỷ nông
đại thánh
đại thúc
đại thương gia
đại thần
đại thẩm viện
đại thắng
đại thế
đại thế giới
đại thể
đại thọ
đại thống lĩnh
đại thừa
đại thử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 12:04:52