释义 |
xoá | | | | | | 裁撤 <撤消; 取消(机构等)。> | | | 出脱 <开脱(罪名)。> | | | trong xã hội cũ, chỉ cần có tiền thì tội có tày trời đến mấy cũng có thể được xoá sạch. | | 在旧社会只要有钱, 天大的罪名也能出脱。 | | 书 | | | 刊落 <删除; 删削。> | | | xoá chữ. | | 刊落文字。 | | | 删 <去掉(文辞中的某些字句)。> | | | 洗 <把磁带上的录音去掉。> | | | đoạn băng ghi âm lời phát biểu ấy đã xoá rồi. | | 那段讲话的录音已经洗了。 |
|