请输入您要查询的越南语单词:
单词
Xtốc-khôm
释义
Xtốc-khôm
斯德哥尔摩 <瑞典首都和最大城市, 位于该国东部, 邻波罗的海, 建于13世纪中期, 后发展成与汉撒同盟结盟的贸易中心斯德哥尔摩于1523年后成为瑞典王国的首席城市, 但直到1634年才成为正式的首都诺贝尔 学院落于此。>
随便看
đấm ngực
đấm ngực giậm chân
đấm ngực khóc chảy máu mắt
đấm đá
đấng
đấng mày râu
đấng sáng tạo
đấng toàn năng
đấng vạn tuế
đất
đất ba-dan
đất bãi
đất bùn
đất bạc màu
đất bằng
đất bằng nổi sóng
đất bằng nổi trận phong ba
đất bằng sóng dậy
đất bỏ hoang
đất bồi
đất bồi ở biển
đất canh tác
đất cao lanh
đất Cao Lĩnh
đất cho thuê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 3:23:05