请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồn trại
释义
đồn trại
屯寨; 营寨 <旧时驻扎军队的地方; 军营。>
随便看
đâm chán
đâm chém
đâm chọt
đâm chồi
đâm cá
đâm hông
đâm khùng
đâm lao
đâm lao phải theo lao
đâm liều
đâm lê
đâm lười
đâm mầm
đâm nghi
đâm nhau
đâm nhánh
đâm quàng đâm xiên
đâm ra
đâm ra lười biếng
đâm rễ
đâm sau lưng
đâm sầm
đâm tay
đâm thẳng vào mặt
đâm thọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:57:36