请输入您要查询的越南语单词:
单词
không thể buông tha
释义
không thể buông tha
狭路相逢 <在很窄的路上遇见了, 不容易让开, 多指仇人相遇, 难以相容。>
随便看
tạp loạn
tạp nham
tạp nhạp
tạp phẩm
tạp số
tạp sử
tạp sự
tạp thu
tạp thuyết
tạp thuế
tạp thư
tạp trở
tạp văn
tạp vụ
tạp âm
tạ quá
tạt
tạ ta
tạ thế
tạt qua
tạ triều
tạ tuyệt
tạt vào mặt
tạ xích
tạ ân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 6:20:57