请输入您要查询的越南语单词:
单词
không thể có
释义
không thể có
来不得 < 不能有; 不应有。>
vấn đề nhận thức là một vấn đề khoa học, không thể có tí nào giả dối và kiêu ngạo。
知识的问题是一个科学问题, 来不得半点的虚伪和骄傲。
随便看
tiền ngay
tiền ngân hàng
tiền nhiệm
tiền nhuận bút
tiền nhà
tiền nhân
tiền nhân hậu quả
tiền nhỏ
tiền nong
tiền nào việc ấy
tiền nước
tiền nước ngoài
tiền nộp phạt
tiền phi nghĩa
tiền phong
tiền phong bao
tiền phí tổn
tiền phương
tiền phạt nộp chậm
tiền phụ
tiền pê-sô
tiền quý
tiền quỹ công
tiền quỹ riêng
tiền rau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:19:16