释义 |
trang nghiêm | | | | | | 肃穆 <严肃和睦。> | | | 俨然 <形容庄严。> | | | trông rất trang nghiêm | | 望之俨然。 | | | 一本正经 <形容很规矩, 很庄重。> | | | 庄严 <庄重而严肃。> | | | thái độ trang nghiêm | | 态度庄严。 | | | trang nghiêm tuyên thệ | | 庄严地宣誓。 | | | bia kỷ niệm nhân dân anh hùng hùng vỹ trang nghiêm. | | 雄伟、庄严的人民英雄纪念碑。 庄重; 庄 <(言语、举止)不随便; 不轻浮。> | | | ở những nơi nghiêm túc anh nên trang nghiêm một tý. | | 在严肃的场合你要放庄重点儿。 |
|